Resource icon

Sony Ericsson Cedar

-

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
280 MB

Camera

Camera chính
- 2 MP
- 1600 x 1200 pixel
- Geo-tagging
- Hỗ trợ cuộc gọi video
Quay phim
QVGA@15fps

Màn hình

Loại màn hình
TFT
Kích thước
2,2 inch
Độ phân giải
240 x 320
Tính năng khác
256.000 màu

Pin

Dung lượng
1000 mAh
Hoạt động
420 giờ (2G), 475 giờ (3G)
Pin chuẩn
Li-Po
Đàm thoại
12 giờ 30 phút (2G), 5 giờ (3G)

Tính năng

Bàn phím
T9
Danh bạ
- 1000 mục
- Hỗ trợ hình ảnh trong danh bạ
Ghi âm cuộc gọi
Tin nhắn
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt
WAP 2.0/HTML
FM/AM
Stereo FM radio với RDS
Trò chơi
Java
MIDP 2.0
Khác
- Mini SIM
- Xem video MP4/H.263/H.264
- Chơi nhạc MP3/eAAC+/WMA
- Tích hợp ứng dụng mạng xã hội Facebook, Myspace và Twitter
- YouTube
- Lịch tổ chức
- Ứng dụng Widget manager
- Ghi âm giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Micro USB
2.0
Bluetooth
2.1 A2DP
Khe cắm thẻ nhớ
MircoSD, hỗ trợ đến 16 GB

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
- HSDPA 2100
- HSDPA 850 / 1900 / 2100

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony Ericsson
Năm sản xuất
2010
Ngày phát hành
Tháng 9, năm 2010
Kích thước
111 x 49 x 15.5 mm
Trọng lượng
84 g
Màu sắc
Đen bạc, đen đỏ
Người gửi
KhiemLT
Xem
96
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top