-
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 105 MB
Camera
- Camera chính
-
- 5 MP
- 2592 x 1944 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Nhận diện khuôn mặt và nụ cười
- Chống rung
- Hỗ trợ cuộc gọi video
- Quay phim
-
- Chống rung
- QVGA@30fps
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 2,4 inch
- Độ phân giải
- 240 x 320
- Tính năng khác
-
- 256.000 màu
- Mặt kính chống trầy
Pin
- Dung lượng
- 1000 mAh
- Hoạt động
- 400 giờ (2G), 350 giờ (3G)
- Pin chuẩn
- Li-Po
- Đàm thoại
- 10 giờ (2G), 4 giờ (3G)
Tính năng
- Cảm biến
- Gia tốc
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
-
- 1000 x 20 mục
- Hỗ trợ hình ảnh trong danh bạ
- Ghi âm cuộc gọi
- 30
- Tin nhắn
- SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
- Trình duyệt
-
- WAP 2.0/HTML (NetFront)
- RSS reader
- FM/AM
- Stereo FM radio với RDS
- Trò chơi
-
- Cài đặt sẵn
- Có thể tải thêm
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS, Wayfinder navigator 7
- Java
- MIDP 2.0
- Khác
-
- Mini SIM
- Chơi nhạc MP3/ACC
- Xem phim MP4
- Nhận diện bài hát trackID
- Chỉnh sửa hình ảnh và blogging
- Ứng dụng Youtube
- TV-out
- Lịch tổ chức
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3, AAC
- Loa ngoài
- Có
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- 2.0 với A2DP
- USB
- 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- Memory Stick Micro (M2), hỗ trợ đến 16 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
-
- HSDPA 900 / 2100
- HSDPA 850 / 1900 / 2100 - cho phiên bản C903a
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony Ericsson
- Năm sản xuất
- 2009
- Ngày phát hành
- Tháng 7, năm 2009
- Kích thước
- 97 x 49 x 16 mm
- Trọng lượng
- 96 g
- Màu sắc
- Đen, trắng, đỏ, hồng, bạc