Resource icon

Sony Ericsson C902

-

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
160 MB

Camera

Camera chính
- 5 MP
- 2592 х 1944 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging (cell-ID)
- Nhận diện khuôn mặt
- Chống rung
- 8 phím cảm ứng cho chứ năng camera
Camera phụ
Thực hiện cuộc gọi video QCIF
Quay phim
QVGA@30fps

Màn hình

Loại màn hình
TFT
Kích thước
2 inch
Độ phân giải
240 x 320
Tính năng khác
256.000 màu

Pin

Dung lượng
930 mAh
Hoạt động
400 giờ (2G), 360 giờ (3G)
Pin chuẩn
Li-Po
Đàm thoại
9 giờ (2G), 4 giờ (3G)

Tính năng

Cảm biến
Gia tốc
Bàn phím
T9
Danh bạ
- 1000 x 20 mục
- Hỗ trợ hình ảnh trong danh bạ
Ghi âm cuộc gọi
30 cuộc gọi, 30 nhận, 30 nhỡ
Tin nhắn
SMS, MMS, Email, Push Email, Instant Messaging
Trình duyệt
- WAP 2.0/HTML (NetFront)
- RSS reader
FM/AM
Stereo FM radio với RDS
Trò chơi
- Cài đặt sẵn
- Có thể tải thêm
GPS
Không
Java
MIDP 2.0
Khác
- Mini SIM
- Nghe nhạc MP3/AAC
- Xem phim MP4
- Nhận diện bài hát trackID
- Chỉnh sửa hình ảnh và blogging
- Lịch tổ chức
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Tải nhạc đa âm
- Nhạc chuông MP3, AAC
Loa ngoài

Kết nối

Wifi
Không
Bluetooth
2.0 với A2DP
USB
2.0
Khe cắm thẻ nhớ
Memory Stick Micro (M2), hỗ trợ đến 8 GB

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
- HSDPA 2100 - chỉ dành cho phiên bản C902i
- HSDPA/850/900/1800/1900 MHz cho phiên bản C902i

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony Ericsson
Năm sản xuất
2008
Ngày phát hành
Tháng 6, năm 2008
Kích thước
108 x 49 x 10.5 mm
Trọng lượng
107 g
Màu sắc
Đen, đỏ, bạc, đồng
Người gửi
KhiemLT
Xem
72
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top