-
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 160 MB
Camera
- Camera chính
-
- 5 MP
- 2592 х 1944 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging (cell-ID)
- Nhận diện khuôn mặt
- Chống rung
- 8 phím cảm ứng cho chứ năng camera
- Camera phụ
- Thực hiện cuộc gọi video QCIF
- Quay phim
- QVGA@30fps
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 2 inch
- Độ phân giải
- 240 x 320
- Tính năng khác
- 256.000 màu
Pin
- Dung lượng
- 930 mAh
- Hoạt động
- 400 giờ (2G), 360 giờ (3G)
- Pin chuẩn
- Li-Po
- Đàm thoại
- 9 giờ (2G), 4 giờ (3G)
Tính năng
- Cảm biến
- Gia tốc
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
-
- 1000 x 20 mục
- Hỗ trợ hình ảnh trong danh bạ
- Ghi âm cuộc gọi
- 30 cuộc gọi, 30 nhận, 30 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email, Push Email, Instant Messaging
- Trình duyệt
-
- WAP 2.0/HTML (NetFront)
- RSS reader
- FM/AM
- Stereo FM radio với RDS
- Trò chơi
-
- Cài đặt sẵn
- Có thể tải thêm
- GPS
- Không
- Java
- MIDP 2.0
- Khác
-
- Mini SIM
- Nghe nhạc MP3/AAC
- Xem phim MP4
- Nhận diện bài hát trackID
- Chỉnh sửa hình ảnh và blogging
- Lịch tổ chức
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc đa âm
- Nhạc chuông MP3, AAC
- Loa ngoài
- Có
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- 2.0 với A2DP
- USB
- 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- Memory Stick Micro (M2), hỗ trợ đến 8 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- - GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
-
- HSDPA 2100 - chỉ dành cho phiên bản C902i
- HSDPA/850/900/1800/1900 MHz cho phiên bản C902i
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony Ericsson
- Năm sản xuất
- 2008
- Ngày phát hành
- Tháng 6, năm 2008
- Kích thước
- 108 x 49 x 10.5 mm
- Trọng lượng
- 107 g
- Màu sắc
- Đen, đỏ, bạc, đồng