Resource icon

Sony Ericsson BRAVIA S004

-

Nền tảng

Chipset
Qualcomm QSD8250 Snapdragon
CPU
1 GHz Scorpion
Card đồ hoạ
Adreno 200

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
800 MB

Camera

Camera chính
- 8 MP
- 3264 x 2448 pixel
- Tự động lấy nét
- Nhận diện khuôn mặt và nụ cười
- Chống rung
Quay phim
- Có
- Chống rung

Màn hình

Loại màn hình
TFT
Kích thước
3,2 inch
Độ phân giải
480 x 854
Tính năng khác
- 16 triệu màu
- Màn hình mở rộng OLED ( 0.9 inch, 128 x 36 pixel)

Pin

Dung lượng
930 mAh
Hoạt động
260 giờ
Pin chuẩn
Li-Po
Đàm thoại
3 giờ 30 phút

Tính năng

Cảm biến
Gia tốc
Bàn phím
T9
Danh bạ
- 1000 mục
- Hỗ trợ hình ảnh trong danh bạ
Ghi âm cuộc gọi
Tin nhắn
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email
Trình duyệt
- WAP 2.0/xHTML
- HTML
FM/AM
Stereo FM radio với RDS
Trò chơi
- Cài đặt sẵn
- Có thể tải thêm
Java
Khác
- Mini SIM
- Hỗ trợ bắt sóng TV
- Đọc mã vạch
- Hệ thống thanh toán qua Mobile FeliCa
- Chứng nhận IPX5/IPX7
- Xem video MP4/H.264
- Chơi nhạc MP3/eAAC+/WMA
- Google maps
- Lịch tổ chức
- Xem văn bản
- Ghi âm giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Micro USB
2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g, thông qua card mở rộng Wi-Fi WIN
Bluetooth
2.1 A2DP
Khe cắm thẻ nhớ
MircoSD, hỗ trợ đến 16 GB
Hồng ngoại (irDA)
Không

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
CDMA

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony Ericsson
Năm sản xuất
2010
Ngày phát hành
Quí 3, năm 2010
Kích thước
111 x 51 x 18 mm
Trọng lượng
145 g
Màu sắc
Đen, đỏ, bạc
Người gửi
KhiemLT
Xem
116
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top