-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows
- Phiên bản
- Windows Mobile 6.5.3 Professional
- Chipset
- Qualcomm MSM7227
- CPU
- ARM 11 600 MHz
- Card đồ hoạ
- Adreno 200
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 100 MB
- RAM
- 256 MB
- ROM
- 256 MB
Camera
- Camera chính
-
- 3.15 MP
- 2048 x 1536 pixel
- Geo-tagging
- Smart contrast
- Quay phim
- VGA@15fps
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 2,4 inch
- Độ phân giải
- 320 x 240
- Tính năng khác
-
- 65.000 màu
- Cảm ứng điện trở
- XPERIA Panels
Pin
- Dung lượng
- 1500 mAh
- Hoạt động
- 560 giờ (2G), 500 giờ (3G)
- Pin chuẩn
- Li-Po
- Đàm thoại
- 6 giờ 30 phút (2G), 7 giờ 30 phút (3G)
- Nghe nhạc
- 12 giờ
Tính năng
- Bàn phím
- QWERTY
- Tin nhắn
- SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
- Trình duyệt
-
- WAP 2.0/HTML (IE)
- RSS feeds
- FM/AM
- Stereo FM radio với RDS
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Java
- MIDP 2.0
- Khác
-
- Mini SIM
- Ứng dụng Facebook và Twitter
- Skype
- YouTube
- Google Maps Latitude
- Bing Maps
- Xem phim MP4/H.264/H.263/WMV
- Chơi nhạc MP3/eAAC+/WAV/WMA
- Pocket Office (xem văn bản Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF)
- Lịch tổ chức
- Chất liệu thân thiện với môi trường
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11b/g
- Bluetooth
- 2.1 A2DP
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ đến 16 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
-
- HSDPA 900 / 2100
- HSDPA 850 / 900 / 2100
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony Ericsson
- Năm sản xuất
- 2010
- Ngày phát hành
- Tháng 7, năm 2010
- Kích thước
- 117 x 60 x 12.5 mm
- Trọng lượng
- 130 g
- Màu sắc
- Đen, trắng bạc