Resource icon

Sony Ericsson Aino

-

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
55 MB

Camera

Camera chính
- 8.1 MP
- 3264 x 2448 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Chạm lấy nét
- Nhận diện khuôn mặt
- Hỗ trợ cuộc gọi video
Quay phim
- VGA@30fps
- Chống rung

Màn hình

Loại màn hình
TFT
Kích thước
3 inch
Độ phân giải
240 x 432
Tính năng khác
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Màn hình cảm ứng với tính năng hạn chế

Pin

Dung lượng
1000 mAh
Hoạt động
380 giờ (2G), 367 giờ (3G)
Pin chuẩn
Li-Po
Đàm thoại
13 giờ (2G), 4 giờ 30 phút (3G)
Nghe nhạc
31 giờ

Tính năng

Cảm biến
Gia tốc
Bàn phím
T9
Danh bạ
- 1000 x 20 mục
- Hỗ trợ hình ảnh trong danh bạ
Ghi âm cuộc gọi
30
Tin nhắn
SMS (threaded view), MMS, Email
Trình duyệt
- WAP 2.0/HTML (NetFront 3.5)
- RSS reader
FM/AM
Stereo FM radio với RDS
Trò chơi
- Cài đặt sẵn
- Có thể tải thêm
GPS
Có, với hỗ trợ A-GPS, Wayfinder navigator
Java
MIDP 2.0
Khác
- Mini SIM
- (RemotePlay) Điều khiểu từ xa máy chơi game PS3
- Xem phim MP4
- Chơi nhạc MP3/AAC
- Google maps
- Chỉnh sửa hình ảnh và blogging
- Ứng dụng YouTube và Facebook
- Lịch tổ chức
- Ứng dụng Sensme
- Ghi âm giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Tải nhạc đa âm
- Nhạc chuông MP3, AAC
Loa ngoài
Stereo

Kết nối

Micro USB
2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g, DLNA
Bluetooth
2.1 A2DP
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
- HSDPA 900 / 2100
- HSDPA 850 / 1900 / 2100 - phiên bản Aino (a) cho nhà mạng Mỹ

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony Ericsson
Năm sản xuất
2009
Ngày phát hành
Tháng 10, năm 2009
Kích thước
104 x 50 x 15.5 mm
Trọng lượng
134 g
Màu sắc
Đen, trắng
Người gửi
KhiemLT
Xem
96
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top