Phiên bản mã : Sony Cybershot DSC-HX400V
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 11520 x 1080 (tối đa)
- 7152 x 1080
- 5184 x 3888
- 5184 × 3456
- 5184 × 2920
- 4912 x 1920
- 3888 × 3888
- 3648 × 2736
- 3648 × 2432
- 3648 × 2056
- 2736 × 2736
- 2592 × 1944
- 2592 × 1728
- 1920 × 1920
- 920 × 1080
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 20.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 21 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- BSI-CMOS
- Bộ xử lý
- Bionz X
Hình ảnh
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 8
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Zoom quang
- 50x
- Zoom kỹ thuật số
- 50x
- Phạm vi lấy nét Macro
- 1 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 24–1200 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình lật lên xuống
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 921,000
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 8.1x
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F6.3
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 8.50 m (ISO Auto)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có
- Chế độ đèn
- Flash Off / Autoflash / Fill-flash / Slow Sync. / Advanced Flash / Rear Sync. / Wireless (với tùy chọn đèn)
- Chụp liên tục
- 10 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây, chụp chân dung
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
- AE bracketing
- ±2
- WB bracketing
- Có
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- AVCHD
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60p, 60i, 24p)
- 1440 x 1080 (30p)
- 640 x 480 (30p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Duo/Pro Duo/Pro-HG Duo
Kết nối
- Micro HDMI
- Có
- Wifi
- Tương thích Wifi và NFC loại 3, công nghệ One-touch remote, One-touch sharing
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- NP-BX1
- Battery life (CIPA)
- 300
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-like (bridge)
- Trọng lượng
- 660 g
- Kích thước
- 130 x 93 x 103 mm
Đặc điểm khác
- GPS
- Có