Phiên bản mã : Sony Cybershot DSC-H400
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 5152 x 3864 (tối đa)
- 5152 x 2896
- 3648 x 2736
- 2592 x 1944
- 1920 x 1080
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 20.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 20 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
- Bộ xử lý
- Bionz R
Hình ảnh
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 9
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Zoom quang
- 63.3x
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 1 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 25–1550 mm
- Ngàm ống kính
- Không
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
-
- 460,000
- 201,000 (kính ngắm)
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 100%
- Loại màn hình
- Clear Photo LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.4 - F6.5
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 8.80 m
- Chế độ đèn
- Auto, Flash On, Slow Synchro, Flash Off, Advanced Flash
- Chụp liên tục
- 1 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây, chân dung 1/chân dung 2
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
- WB bracketing
- Không
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-4, H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/ SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/ Pro-HG Duo
Kết nối
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Battery life (CIPA)
- 300
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-like (bridge)
- Trọng lượng
- 628 g
- Kích thước
- 130 x 95 x 122 mm
Đặc điểm khác
- GPS
- Không