Sony Cybershot DSC

Sony Cybershot DSC

Phiên bản mã : Sony Cybershot DSC-WX350

Bộ cảm biến

Phân giải
4896 x 3672
Tỉ lệ ảnh
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
18.0 megapixel
Sensor photo detectors
21 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 , 6400, 12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
9
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận dạng khuôn mặt
Zoom quang
20x
Zoom kỹ thuật số
40x
Phạm vi lấy nét chuẩn
5 cm
Tiêu cự (tương đương)
25–500 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.5 - F6.5
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1600 giây
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
4.30 m
Chụp liên tục
10 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, chân dung 1/chân dung 2
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
AVCHD
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- VCHD: 28M PS(1,920x1,080/60p)
- 24M FX(1,920x1,080/60i)
- 17M FH(1,920x1,080/60i)
- MP4: 12M(1,440x1,080/30fps)
- 3M VGA(640x480/30fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/ SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/ Pro-HG Duo

Kết nối

Wifi
Tích hợp sẵn
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
NP-BX1

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
137 g
Kích thước
96 x 55 x 26 mm

Đặc điểm khác

GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
80
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top