Phiên bản mã : Sony Cybershot DSC-W800
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 5152 x 3864 (tối đa)
- 5152 x 2896
- 3648 x 2736
- 2592 x 1944
- 1920 x 1080
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 20.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 20 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 8
- Định dạng ảnh
- Không
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Zoom quang
- 5x
- Zoom kỹ thuật số
- 10x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 5 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 26–130 mm
- Ngàm ống kính
- Không
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 2.7 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
- Loại màn hình
- TFT LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.2 - F6.4
- Tối độ chập tối thiểu
- 2 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/1500 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Chụp chỉnh tay
- Không
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 3.50 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
-
- Auto
- Flash On
- Slow Synchro
- Flash Off
- Advanced Flash
- Chụp liên tục
- 1 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây, chân dung 1/chân dung 2
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
- WB bracketing
- Không
Quay phim
- Định dạng quay phim
- AVI MPEG4
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Duo/Pro Duo/Pro-HG Duo
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion NP-BN
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 125 g
- Kích thước
- 50 x 22 x 54 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không
- GPS
- Không