-

Bộ cảm biến

Tỉ lệ ảnh
3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
20.1 megapixel
Kích thước
1.0" (0.52 x 0.35 inch)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Bionz X

Hình ảnh

ISO
Tự động, 100-12800 (mở rộng 64/80 - 128000)

Quang học

Lấy nét tự động
Zoom quang
25x
Tiêu cự (tương đương)
24-600 mm (8.8 - 220 trên fullframe)

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
- TFT LCD
- XGA OLED (kính ngắm)
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
- 1.228.800
- 2.359.296 (kính ngắm)
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.4 - F4.0
Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/3200 giây
Đèn tích hợp
Chụp liên tục
5 fps

Quay phim

Định dạng quay phim
XAVC S
Quay phim.Độ phân giải
- Tỉ lệ 16:9: 17 M (5.472 x 3.080), 7.5 M (3.648 x 2.056), 4.2 M (2.720 x 1.528)
- AVCHD: 28M PS (1.920 x 1.080@60p), 24 M FX (1.920 x 1.080@60i), 17 M FH (1.920 x 1.080@60i), 24 M FX (1.920 x 1.080@24p), 17 M FH (1.920 x 1.080@24p)
- XAVC S 4K: 30p 100 M (3.840 x 2.160@30p), 30p 60 M (3.840 x 2.160@30p, 24p 100M (3.840 x 2.160@24p), 24p 60M (3.840 x 2.160@24p)
- XAVC S HD: 60p 50M (1.920 x 1.080@60p), 30p 50M (1.920 x 1.080@30p), 24p 50M (1.920 x 1.080@24p), 120p 100M (1.920 x 1.080@120p), 120p 60M (1.920 x 1.080@120p)
- MP4: 28 M (1.920 x 1,080@60p), 16 M (1.920 x 1.080@30p), 6 M (1.280 x 720@30p)
- Tỉ lệ 3:2: 20M (5.472 x 3.648), 10M (3.888 x 2.592), 5M (2.736 x 1.824),
- Tỉ lệ 4:3: 18M (4.864 x 3.648), 10M (3.648 x 2.736), 5M (2.592 x 1.944), VGA
- Tỉ lệ 16:9: 17M (5.472 x 3,080), 7.5M (3.648 x 2.056), 4.2M (2.720 x 1.528),
- Tỉ lệ 1:1: 13M (3.648 x 3.648), 6.5M (2.544 x 2.544), 3.7M (1.920 x 1.920),
- Sweep Panorama: Wide (12.416 x 1.856/5.536 x 2.160),
- Standard (8.192 × 1.856/3.872 x 2.160)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SDHC/SDXC

Kết nối

Wifi
WiFi (802.11b/g/n) và NFC
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Battery pack NP-FW50

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact SLR
Tổng quan
- Ống kính Vario-Sonnar T*, 18 thành phần trong 13 nhóm, 9 lá khẩu
Trọng lượng
1.095 g
Kích thước
127,4 x 132,5 x 94 mm
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
186
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top