Sony Cyber-shot DSC-WX50

Sony Cyber-shot DSC-WX50

Sony Cyber-shot DSC-WX50

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4608 x 3456
- Các độ phân giải khác 4608 x 2592, 3648 x 2736, 2592 x 1944, 1920 x 1080, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
16.2 megapixel
Sensor photo detectors
16.8 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Bộ xử lý
Bionz

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
1
Định dạng ảnh
Không

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
Zoom quang
5x
Zoom kỹ thuật số
20x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm
Tiêu cự (tương đương)
25–125 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
2.7 inch
Điểm ảnh
460,800
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
Clearfoto TFT LCD display

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.6 - F6.3
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1600 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
5.2 m
Hỗ trợ đèn ngoài
không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chụp đồng bộ chậm(Auto, On, Off, Slow Sync)
Chụp liên tục
10 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, chụp 1/2 chân dung
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- AVCHD
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60 fps),
- 1440 x 1080 (30 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
19 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion NP-BN
Battery life (CIPA)
240

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
117 g
Kích thước
92 x 52 x 19 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
hoângnh2209
Xem
93
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top