Sony Cyber-shot DSC-WX300
Bộ cảm biến
- Phân giải
- 4896 x 3672
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 18.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 21.1 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- BSI-CMOS
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Zoom quang
- 20x
- Zoom kỹ thuật số
- 40x
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 5 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 25–500 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 460,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.5 - F6.5
- Tối độ chập tối thiểu
- 4 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/1600 giây
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 4.3 m
- Chế độ đèn
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV )
Quay phim
- Định dạng quay phim
- AVCHD
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60, 50 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC, tích hợp
Kết nối
- Wifi
- Tích hợp sẵn
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- NP-BX1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 166 g
- Kích thước
- 96 x 55 x 25 mm
Đặc điểm khác
- GPS
- Không