-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 3072 x 2304
- Các độ phân giải khác 2592 x 1944, 1280 960, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 7.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 7.4 megapixel
- Kích thước
- 1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- 2x
- Chỉnh nét tay
- Có (5 bước)
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 6 cm
- Điểm lấy nét
- 5
- Tiêu cự (tương đương)
- 38–114 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 2.5 inch
- Điểm ảnh
- 115,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F5.2
- Tối độ chập tối thiểu
- 3 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/1000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 3.8 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, chốngmắt đỏ, mở, tắt, chụp đồng bộ chậm(Auto, Red-Eye reduction, On, Off, Slow Sync)
- Chụp liên tục
- 1.6 fps, tối đa 9 hình ảnh Fine, 16 hình ảnh Std
- Hẹn giờ
- 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- - MPEG VX
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
- MPEG VX (640 x 480, 8/16/30 fps, unlimited) với audio
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Internal
- Bộ nhớ trong
- 32 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- AA (2)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 250 g
- Kích thước
- 91 x 60 x 36 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không