Sony Cyber-shot DSC-W610

Sony Cyber-shot DSC-W610

Sony Cyber-shot DSC-W610

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4320 x 3240
- Các độ phân giải khác 4320 x 2432, 3648 x 2736, 2592 x 1944, 1920 x 1080
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
14.1 megapixel
Sensor photo detectors
14.5 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Bộ xử lý
Bionz

Hình ảnh

ISO
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Không
Định dạng ảnh
Không

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm (Single)
Zoom quang
4x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét Macro
4 cm
Tiêu cự (tương đương)
26–105 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
2.7 inch
Điểm ảnh
230,400
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
Clear Photo TFT LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F5.9
Tối độ chập tối thiểu
1 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1600 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
3.5 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chụp đồng bộ chậm(Auto, On, Off, Slow Sync)
Chụp liên tục
1 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, chụp 1/2 chân dung
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
21 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion NP-BN
Battery life (CIPA)
250

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
113 g
Kích thước
93 x 52 x 19 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
hoângnh2209
Xem
80
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top