Sony Cyber-shot DSC-W570
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4608 x 3456
- Các độ phân giải khác 4608 x 2592, 3648 x 2736, 2592 x 1944, 1920 x 1080, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 16.4 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
- Bộ xử lý
- Bionz
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 7
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- Không
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 5x
- Zoom kỹ thuật số
- 6.7x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét Macro
- 5 cm
- Điểm lấy nét
- 9
- Tiêu cự (tương đương)
- 25–125 mm
- Ngàm ống kính
- Không
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 2.7 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Loại kính ngắm
- Không
- Loại màn hình
- Clear Photo LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.6 - F6.3
- Tối độ chập tối thiểu
- 2 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/1600 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Chụp chỉnh tay
- Không
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 3.7 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chụp đồng bộ chậm(Auto, On, Off, Slow Sync)
- Chụp liên tục
- 1 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây, chụp 1/2 chân dung
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
- WB bracketing
- Không
Quay phim
- Định dạng quay phim
- - MPEG-4
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Wifi
- Tương thích Eye-Fi
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Có (kiểu 3)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion NP-BN1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Ultracompact
- Trọng lượng
- 116 g
- Kích thước
- 91 x 52 x 19 mm
Đặc điểm khác
- Timelapse recording
- Không
- GPS
- Không