-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 2592 x 1944
- Các độ phân giải khác 2048 x 1536, 1280 x 960, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 5.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 5.2 megapixel
- Kích thước
- 1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- TIFF
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 4x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x (VGA)
- Chỉnh nét tay
- Có (13 bước)
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 40 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 10 cm
- Điểm lấy nét
- 5
- Tiêu cự (tương đương)
- 34–136 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 1.5 inch
- Điểm ảnh
- 123,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F4.0
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 3.5 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (hot-shoe)
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, Ext(Auto, On, Off, Ext)
- Chụp liên tục
- 2 fps, 3 hình ảnh
- Hẹn giờ
- 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG VX
- Quay phim.Độ phân giải
- MPEG VX (640 x 480, 16 fps, unlimited)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD card
- Bộ nhớ trong
- 32 MB SD card
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (tùy chọn có dây)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- InfoLithium (NP-FC11)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Ultracompact
- Trọng lượng
- 298 g
- Kích thước
- 99 x 65 x 57 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không