Sony Cyber-shot DSC-TX66

Sony Cyber-shot DSC-TX66

Sony Cyber-shot DSC-TX66

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4896 x 3672
- Các độ phân giải khác 4912 x 1080, 4896 x 2752, 3648 x 2736, 3424 x 1920, 2592 x 1944, 1920 x 1080, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
18.2 megapixel
Sensor photo detectors
18.9 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Bộ xử lý
Bionz

Hình ảnh

ISO
Auto, 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 1000, 12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
1
Định dạng ảnh
Không

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Chạm lấy nét (Touch)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
Zoom quang
5x
Zoom kỹ thuật số
60x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Tiêu cự (tương đương)
26–130 mm
Ngàm ống kính
không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố dịnh
Kích thước màn hình
3.3 inch
Điểm ảnh
1,229,760
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
XtraFine TruBlack OLED display

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.5 - F4.8
Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
3.1 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chụp đồng bộ chậm, chụp đồng bộ chậm sau(Auto, On, Off, Slow Sync,Rear Slow Sync)
Chụp liên tục
10 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, chụp 1/2 chân dung
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- AVCHD
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60 fps)
- 1440 x 1080 (60, 30 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC
Bộ nhớ trong
19 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion NP-BN
Battery life (CIPA)
250

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Ultracompact
Trọng lượng
109 g
Kích thước
93 x 54 x 13 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
hoângnh2209
Xem
89
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top