Sony Cyber-shot DSC-TX10

Sony Cyber-shot DSC-TX10

Sony Cyber-shot DSC-TX10

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4608 x 3456
- Các độ phân giải khác 4608 x 2592, 3648 x 2736, 2592 x 1944, 1920 x 1080, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
16.2 megapixel
Sensor photo detectors
16.8 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Bộ xử lý
Bionz

Hình ảnh

ISO
Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
9
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm (Single)
- Chạm lấy nét (Touch)
- Live View
Zoom quang
4x
Zoom kỹ thuật số
5.1x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Điểm lấy nét
9
Tiêu cự (tương đương)
25–100 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
XtraFine LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.5 - F4.6
Tối độ chập tối thiểu
2 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1600 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
3.7 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chụp đồng bộ chậm(Auto, On, Off, Slow Sync)
Chụp liên tục
10 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, chụp 1/2 chân dung
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- AVCHD
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60 fps)
- 1440 x 1080 (30 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Wifi
Tương thích Eye-Fi
Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion NP-BN1

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Ultracompact
Tổng quan
Chống thấm nước, chống rung, chống bụi, chống đóng băng
Trọng lượng
133 g
Kích thước
96 x 56 x 18 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
hoângnh2209
Xem
109
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top