Sony Cyber-shot DSC-T99

Sony Cyber-shot DSC-T99

Sony Cyber-shot DSC-T99

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4320 x 3240
- Các độ phân giải khác 4320 x 2432, 3648 x 2736, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1920 x 1080, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
14.1 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Bộ xử lý
Bionz

Hình ảnh

ISO
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
4x
Zoom kỹ thuật số
4.7x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
8 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Điểm lấy nét
9
Tiêu cự (tương đương)
25–100 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
230,400
Màn hình cảm ứng
Live view
Không
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.5 - F4.6
Tối độ chập tối thiểu
2 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1250 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
4.6 m
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm(Auto, On, Off, Red eye, Slow syncro)
Chụp liên tục
10 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, chân dung 1/chân dung 2
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
45 MB

Kết nối

Wifi
Tương thích Eye-Fi
Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion NP-BN1

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Ultracompact
Trọng lượng
121 g
Kích thước
93 x 56 x 17 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
hoângnh2209
Xem
115
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top