-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- 7952 x 5304 (tối đa)
- Tỉ lệ ảnh
-
- 1:1
- 4:3
- 3:2
- 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 42.4 megapixel
- Sensor photo detectors
- 44 megapixel
- Kích thước
- Full frame (35.9 x 24 mm)
- Loại cảm biến
- BSI-CMOS
- Bộ xử lý
- Bionz X
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100-25600, mở rộng 50-102400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 9
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Extra Fine, Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
- Zoom quang
- 1x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 24 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 14 cm
- Điểm lấy nét
- 25
- Tiêu cự (tương đương)
- 35 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Có
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
-
- 1.228.800
- 2.359.296 (kính ngắm)
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.74x
- Loại màn hình
- TFT LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.0
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có, qua hot-shoe
- Chế độ đèn
-
- Flash off
- Auto
- Fill flash
- Slow sync
- Rear sync
- Wireless
- Chụp liên tục
- 5 fps
- Hẹn giờ
- 2, 5 hoặc 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±5 (bước nhảy 1/3 EV)
- WB bracketing
- Có
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-4, AVCHD, XAVC S (50Mbps), H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60p, 60i, 30p, 24p)
- 1280 x 720 (120p, 30p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo
Kết nối
- Micro HDMI
- Có
- Wifi
- WiFi (802.11b/g/n) và NFC
- Điều khiển từ xa
- Có (qua điện thoại thông minh)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion NP-BX1
- Battery life (CIPA)
- 220
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large sensor compact
- Tổng quan
- Ống kính Zeiss Sonnar 35mm
- Trọng lượng
- 507 g
- Kích thước
- 113 x 65 x 72 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có