Sony Cyber-shot DSC-RX100

Sony Cyber-shot DSC-RX100

Sony Cyber-shot DSC-RX100

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 5472 x 3648
- Các độ phân giải khác 5472 x 3080, 4864 x 3648, 3888 x 2592, 3648 X 3648, 3648 x 2736, 2736 x 1824, 2592 x 1944, 2592 x 1944
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
20.2 megapixel
Sensor photo detectors
20.9 megapixel
Kích thước
1″ (13.2 x 8.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
9
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
1
Định dạng ảnh
RAW

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
Zoom quang
3.6x
Zoom kỹ thuật số
14x
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm
Điểm lấy nét
25
Tiêu cự (tương đương)
28–100 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
1,228,800
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
WhiteMagic TFT LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F1.8 - F4.9
Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chụp đồng bộ chậm(Auto, On, Off, Slow Sync)
Chụp liên tục
2.5, 10 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, chụp 1/2 chân dung
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
3 tấm hình ở bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- AVCHD
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60 fps)
- 1440 x 1080 (30 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
HD
1920 x1080 60p PS: 59.97fps Progressive (appx 28Mbps), 1920 x 1080 60i FX : 59.97fps Interlaced (appx 24Mbps), 1920 x 1080 60i FH : 59.97fps Interlaced (appx 17Mbps), 1440 x 1080 30p :29.97fps Progressive (appx 12Mbps), 640 x 480 30p :29.97fps Progressive (appx 3 Mbps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Micro HDMI
Wifi
Tương thích Eye-Fi
Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion NP-BX1
Battery life (CIPA)
330

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Large sensor compact
Trọng lượng
240 g
Kích thước
102 x 59 x 36 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
hoângnh2209
Xem
96
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top