-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 2304 x 1728
- Các độ phân giải khác 1280 x 960, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 4.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 4.1 megapixel
- Kích thước
- 1/2.7" (5.312 x 3.984 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Standard
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 12 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 12 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 32–96 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 1.5 inch
- Điểm ảnh
- 78,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Không
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F5.1
- Tối độ chập tối thiểu
- 1 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 2 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, chốngmắt đỏ, mở, tắt(Auto, Red-Eye reduction, On, Off)
- Chụp liên tục
- Không
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 640 x 480
- 30 fps
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD card
- Bộ nhớ trong
- 16 MB SD card
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- InfoLithium (NP-FT1)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Ultracompact
- Trọng lượng
- 152 g
- Kích thước
- 95 x 44 x 26 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không