Sony Cyber-shot DSC-HX200V
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4896 x 3672
- Các độ phân giải khác 4912 x 1080, 4896 x 2752, 3648 x 2736, 3424 x 1920, 2592 x 1944, 1920 x 1080, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 18.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 18.9 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- BSI-CMOS
- Bộ xử lý
- Bionz
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 7
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 1
- Định dạng ảnh
- Không
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Zoom quang
- 30x
- Zoom kỹ thuật số
- 2x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét Macro
- 1 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 27–810 mm
- Ngàm ống kính
- Không
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Nghiêng
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 921,600
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Loại màn hình
- XtraFine TruBlack TFT LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F5.6
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 12.4 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chụp đồng bộ chậm, Chụp đồng bộ chậm sau(Auto, On, Off, Slow Sync, Rear Slow Sync)
- Chụp liên tục
- 10 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây, chụp 1/2 chân dung
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
- WB bracketing
- Không
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- AVCHD
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60 fps)
- 1440 x 1080 (60, 30 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
- Bộ nhớ trong
- 105 MB
Kết nối
- Wifi
- Tương thích Eye-Fi
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Mini
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion NP-FH50
- Battery life (CIPA)
- 450
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-like (bridge)
- Trọng lượng
- 583 g
- Kích thước
- 122 x 87 x 93 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không
- GPS
- Có
- GPS notes
- GPS với chức năng đăng nhập ghi âm