Sony Cyber-shot DSC-H50
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 3456 x 2592
- Các độ phân giải khác 3456 x 2304, 3456 x 1944, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1920 x 1080, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 9.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 10.3 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 7
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 15x
- Zoom kỹ thuật số
- 30x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 1 cm
- Điểm lấy nét
- 9
- Tiêu cự (tương đương)
- 31–465 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.7 - F4.5
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 9.1 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chụp đồng bộ trước, chụp đồng bộ sau(Auto, On, Off, Red-Eye reduction, Slow Sync, Front Curtain, Rear Curtain)
- Chụp liên tục
- 1.6 fps, tối đa 100 hình ảnh
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (8 fps)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Internal
- Bộ nhớ trong
- 15 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion (NP-BG1)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 547 g
- Kích thước
- 116 x 81 x 86 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không