-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 1344 x 1024
- Các độ phân giải khác 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 5:4
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 1.4 megapixel
- Sensor photo detectors
- 1.5 megapixel
- Kích thước
- 1/2" (6.4 x 4.8 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 100, 200, 400
- Định dạng ảnh
- TIFF
- Chất lượng ảnh JPEG
- High, Medium, Low
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 5x
- Zoom kỹ thuật số
- 2x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 20 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 28–140 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 2.5 inch
- Điểm ảnh
- 180,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.0 - F2.4
- Tối độ chập tối thiểu
- 4 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 10 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, Ext(Auto, On, Off, Ext)
- Chụp liên tục
- Có
- Hẹn giờ
- 1 - 30 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/4 EV)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- PCMCIA (type II)
- Bộ nhớ trong
- 8 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (hồng ngoại)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- InfoLithium (NP-F550)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 900 g
- Kích thước
- 130 x 100 x 150 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có