Sony Alpha NEX-5

Sony Alpha NEX-5

Sony Alpha NEX-5

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4592 x 3056
- Các độ phân giải khác 4592 x 2576, 3344 x 2224, 3344 x 1872, 2288 x 1520, 2288 x 1280
Tỉ lệ ảnh
3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
14.2 megapixel
Sensor photo detectors
14.6 megapixel
Kích thước
APS-C (23.4 x 15.6 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Bionz

Hình ảnh

ISO
Auto, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Live View
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
25
Hệ số nhân tiêu cự
1.5x
Ngàm ống kính
Ngàm Sony E

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
920,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Không
Khoảng sáng
12 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (cảng phụ kiện)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chụp đồng bộ sau, chế độ fill flash(Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, Rear Curtain, Fill-in)
Chụp liên tục
5 hoặc 7 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, 10 giây chụp liên tục 3 tấm
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- AVCHD
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60 fps)
- 1440 x 1080 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (hồng ngoại (tùy chọn))
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini (kiểu C)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion NP-FW50

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Rangefinder-style mirrorless
Trọng lượng
287 g
Kích thước
111 x 59 x 38 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
hoângnh2209
Xem
107
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top