Sony Alpha DSLR-A850
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 6048 x 4032
- Các độ phân giải khác 4400 x 2936, 4400 x 2936, 3024 x 2016, 6048 x 3408, 4400 x 2472, 3024 x 1704, 3924 x 2656, 2896 x 1928, 1984 x 1320
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 24.6 megapixel
- Sensor photo detectors
- 25.7 megapixel
- Kích thước
- Full frame (35.9 x 24 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Bionz
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 200, 400, 800, 1600, 3200 (6400 with boost)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 7
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 1
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Extra Fine, Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 9
- Ngàm ống kính
- Ngàm Sony/Minolta Alpha
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 921,600
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (lăng kính ngũ giác)
- Viewfinder coverage
- 98%
- Viewfinder magnification
- 0.74x
- Loại màn hình
- TFT Xtra Fine color LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Không
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (Hot-shoe, kết nối đồng bộ với wifi)
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chụp đồng bộ sau, chế độ fill flash,wifi(Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, Rear Curtain, Fill-in, Wireless)
- Chụp liên tục
- 3 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
- AE bracketing
- ±2 (3, 5 tấm hình ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV)
- WB bracketing
- Không
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash (Type I or II), UDMA
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (có dây hoặc không dây (Tùy chọn))
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Mini (kiểu C)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion NP-FM500H
- Battery life (CIPA)
- 880
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Trọng lượng
- 895 g
- Kích thước
- 156 x 117 x 82 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không
- GPS
- Không