Sony Alpha DSLR-A290

Sony Alpha DSLR-A290

Sony Alpha DSLR-A290

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4592 x 3056
- Các độ phân giải khác 4592 x 2576, 3408 x 2272, 3408 x 1920, 2288 x 1520, 2288 x 1280
Tỉ lệ ảnh
3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
14.2 megapixel
Sensor photo detectors
14.9 megapixel
Kích thước
APS-C (23.5 x 15.7 mm)
Loại cảm biến
CCD
Bộ xử lý
Bionz

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
1
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
9
Hệ số nhân tiêu cự
1.5x
Ngàm ống kính
Ngàm Sony/Minolta Alpha

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
2.7 inch
Điểm ảnh
230,400
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại kính ngắm
Quang học (lăng kính ngũ giác)
Viewfinder coverage
95%
Viewfinder magnification
0.83x

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
10 m (at ISO 100)
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (Hot-shoe,Wifi)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chụp đồng bộ tốc độ cao, chụp đồng bộ sau, chế độ fill flash,wifi(Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, High Speed Sync, Rear Curtain, Fill-in, Wireless)
Chụp liên tục
2.5 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Không

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (tùy chọn)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion NP-FH50
Battery life (CIPA)
290

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact SLR
Trọng lượng
549 g
Kích thước
128 x 97 x 86 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
hoângnh2209
Xem
106
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top