- Mã: ILCE-7RM4
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 9.504 x 6.336 (tối đa)
- Tỉ lệ 3:2 (9.504 x 6.336, 6.240 x 4.160, 4.752 x 3.168, 6.240 x 4160, 4.752 x 3.168, 3.120 x 2.080)
- Tỉ lệ 4:3 (8.448 x 6.336, 5.552 x 4.160, 4.224 x 3.168, 5.552 x 4.160, 4.224 x 3.168, 2.768 x 2.080)
- Tỉ lệ 16:9 (9.504 x 5.344, 6.240 x 3.512, 4.752 x 2.672, 6.240 x 3.512, 4.752 x 2.672, 3.120 x 1.752 )
- Tỉ lệ 1:1 (6.336 x 6.336, 4.160 x 4.160, 3.168 x 3.168, 4.160 x 4.160, 3.168 x 3.168, 2.080 x 2.080)
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 61 megapixel
- Sensor photo detectors
- 62,5 megapixel
- Kích thước
- 35,7 x 23,8 mm
- Loại cảm biến
- Exmor R CMOS
- Bộ xử lý
- Bionz X
Hình ảnh
- ISO
- Tự động, 100 - 32.000 (mở rộng tối đa 50 - 102.800)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 9
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Extra Fine, Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục
- Chạm
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- 2x, 4x
- Điểm lấy nét
- 567
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1x
- Ngàm ống kính
- Sony E
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 3 inch
- Điểm ảnh
-
- Màn hình: 1.440.000 điểm ảnh
- Khung ngắm: 5.760.000 điểm ảnh
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.78x
- Loại màn hình
- LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.5 - F5.6
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 0,3 - 3 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có
- Chế độ đèn
- Tắt đèn, flash tự động, Fill-flash, Slow Sync, đồng bộ hóa phía sau, giảm mắt đỏ, không dây, đồng bộ hóa tốc độ cao
- Chụp liên tục
- 10 fps
- Hẹn giờ
- Có
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Trung tâm nổi bật (Highlight-weighted)
- Trung bình cộng (Average)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ± 5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ± 5 (3, 5 khung hình ở các bước 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV)
- WB bracketing
- Có
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-4, XAVC S, H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- NTSC:
XAVC S 4K: 3.840 x 2.160 (30p, 100 M), 3.840 x 2.160 (24p, 100 M), 3.840 x 2.160 (30p, 60 M), 3.840 x 2.160 (24p, 60 M),
XAVC S HD: 1.920 x 1.080 (120p, 100M), 1.920 x 1.080 (120p, 60M), 1.920 x 1.080 (60p, 50M), 1.920 x 1.080 (30p, 50M), 1.920 x 1.080 (24p, 50M), 1.920 x 1.080 (60p, 25M), 1.920 x 1.080 (30p, 16M), AVCHD: 1.920 x 1.080 (60i, 24M, FX), 1.920 x 1.080 (60i, 17M, FH)
- PAL:
XAVC S 4K: 3.840 x 2.160 (25p, 100M), 3.840 x 2160 (25p, 60M)
XAVC S HD: 1.920 x 1.080 (100p, 100M), 1.920 x 1.080 (100p, 60M), 1.920 x 1.080 (50p, 50M), 1.920 x 1.080 (25p, 50M), 1.920 x 1080 (50p, 25M), 1.920 x 1.080 (25p, 16M),
AVCHD: 1.920 x 1.080 (50i, 24 M, FX), 1.920 x 1.080 (50i, 17 M, FH)
- FPS
-
- NTSC: 1 fps, 2 fps, 4 fps, 8 fps, 15 fps, 30 fps, 60 fps, 120 fps
- PAL: 1 fps, 2 fps, 3 fps, 6 fps, 12 fps, 25 fps, 50 fps, 100 fps
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Kết nối
- Micro HDMI
- Có
- Wifi
- 802.11/b/g/n/ac + NFC
- Điều khiển từ xa
- Có (thông qua điện thoại thông minh)
- Jack âm thanh
- Tai nghe
- USB
- USB 3.1 (5 GBit/sec)
- HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 670
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-style mirrorless
- Trọng lượng
- 665 g
- Kích thước
- 128,9 x 96,4 x 77,5 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS
- Không