-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 2268 x 1512
- Các độ phân giải khác 1134 x 756, 756 x 504
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 3.4 megapixel
- Sensor photo detectors
- 10.6 megapixel
- Kích thước
- APS-C (20.7 x 13.8 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS (Foveon X3)
Hình ảnh
- ISO
- 100, 200, 400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 8
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- High, Normal, Standard
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Ngàm ống kính
- Ngàm Sigma SA Bayonet mount
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Không
- Kích thước màn hình
- 1.8 inch
- Điểm ảnh
- 130,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 98%
- Viewfinder magnification
- 0.77x
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/6000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đèn mở rộng)
- Chụp liên tục
- Có (ở độ phân giải thấp)
- Hẹn giờ
- 10 giây
- Bù sáng
- ±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Không
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash (Type I or II)
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (tùy chọn có dây)
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sigma
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Trọng lượng
- 950 g
- Kích thước
- 152 x 120 x 79 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không