-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 2640 x 1760
- Các độ phân giải khác 1776 x 1184, 1296 x 864
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 4.7 megapixel
- Sensor photo detectors
- 14.1 megapixel
- Kích thước
- APS-C (20.7 x 13.8 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS (Foveon X3)
- Bộ xử lý
- True II
Hình ảnh
- ISO
- 100, 200, 400, 800, 1600 (50 and 3200 with boost)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 8
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal, Basic
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Ngàm ống kính
- Ngàm Sigma SA Bayonet mount
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 460,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 96%
- Viewfinder magnification
- 0.9x
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đèn mở rộng)
- Chụp liên tục
- 3 fps
- Hẹn giờ
- 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Trung bình (Average)
- Bù sáng
- ±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (có dây RS-31)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sigma
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Trọng lượng
- 750 g
- Kích thước
- 144 x 107 x 81 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không
- GPS
- Không