Sigma SD15

Sigma SD15

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 2640 x 1760
- Các độ phân giải khác 1776 x 1184, 1296 x 864
Tỉ lệ ảnh
3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
4.7 megapixel
Sensor photo detectors
14.1 megapixel
Kích thước
APS-C (20.7 x 13.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS (Foveon X3)
Bộ xử lý
True II

Hình ảnh

ISO
100, 200, 400, 800, 1600 (50 and 3200 with boost)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Live View
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Ngàm ống kính
Ngàm Sigma SA Bayonet mount

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại kính ngắm
Quang học (pentaprism)
Viewfinder coverage
96%
Viewfinder magnification
0.9x

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Không
Đèn tích hợp
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đèn mở rộng)
Chụp liên tục
3 fps
Hẹn giờ
10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Trung bình (Average)
Bù sáng
±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (có dây RS-31)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sigma

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Mid-size SLR
Trọng lượng
750 g
Kích thước
144 x 107 x 81 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
132
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top