-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4800 x 3200
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 15.4 megapixel
- Sensor photo detectors
- 46.0 megapixel
- Kích thước
- APS-C (24 x 16 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Dual True II
Hình ảnh
- Định dạng ảnh
- RAW
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chỉnh nét tay
- Có
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.5x
- Ngàm ống kính
- Ngàm Sigma SA Bayonet mount
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 460,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 96%
- Viewfinder magnification
- 0.95x
Chụp ảnh
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đèn mở rộng)
- Hẹn giờ
- Có
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Trung bình (Average)
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Không
- Loa
- Không
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash (Type I, UDMA compatible)
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sigma
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Tổng quan
- Chống nước
- Kích thước
- 146 x 113 x 80 mm
Đặc điểm khác
- GPS
- Không