-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 2640 x 1760
- Các độ phân giải khác 2640 x 1485, 1872 x 1248, 1312 x 880
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 4.7 megapixel
- Sensor photo detectors
- 14.1 megapixel
- Kích thước
- APS-C (20.7 x 13.8 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS (Foveon X3)
Hình ảnh
- ISO
- 50.100, 200, 400, 800 (1600 and 3200 in RAW)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal, Basic
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live view
- Zoom quang
- 1x
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 28 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 41 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 2.5 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 15 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 4.3 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đèn mở rộng)
- Chế độ đèn
- Luôn bật, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Forced Flash, Red-Eye Reduction, Slow Synchro)
- Chụp liên tục
- 3 fps
- Hẹn giờ
- 2 - 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- Motion JPEG
- Quay phim.Âm thanh
- Không
- Quay phim.Độ phân giải
- 320 x 240 (30 fps)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/MMC/SDHC card
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (tùy chọn có dây)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sigma
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large sensor compact
- Trọng lượng
- 280 g
- Kích thước
- 113 x 60 x 56 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Có
- GPS
- Không