Sigma DP2 Quattro
Bộ cảm biến
- Phân giải
- 5424 x 3616
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 20.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 22 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.5 x 15.7 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS (Foveon X3)
- Bộ xử lý
- True III
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100-6400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Super High, High, Low
Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Zoom quang
- 1x
- Chỉnh nét tay
- Có (vòng lấy nét)
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 28 cm
- Điểm lấy nét
- 9
- Tiêu cự (tương đương)
- 45 mm
- Ngàm ống kính
- Không
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 920,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
- Loại màn hình
- TFT color LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (hot-shoe)
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
- AE bracketing
- ±3 (3 tấm ở bước nhảy 1/3 EV)
- WB bracketing
- Không
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Không
- Loa
- Không
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- BP-51 lithium-ion
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sigma
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large sensor compact
- Trọng lượng
- 395 g
- Kích thước
- 161 x 67 x 82 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS
- Không