-
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
-
1.6 MB : có thể lưu
- Quay số bằng giọng nói (20)
- 20 lệnh bằng giọng nói
- 100 tin nhắn ngắn
- Mẫu tin nhắn SMS
Màn hình
- Loại màn hình
- CSTN
- Độ phân giải
- 101 x 80
- Tính năng khác
-
- 4096 màu
- Phím điều hướng
- Bàn phím lõm (giống như chiếc Siemens SL10)
Pin
- Dung lượng
- 500 mAh
- Hoạt động
- 210 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion (EBA-520)
- Đàm thoại
- 5 giờ
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
- 500 x 14 mục
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS, EMS, MMS, Email
- Trình duyệt
- WAP 1.2.1
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
- Cài sẵn
- GPS
- Không
- Java
- Có
- Khác
-
- Mini SIM
- Đồng hồ
- Báo thức
- Nhập liệu đoán trước từ
- Quay số bằng giọng nói
- Ra lệnh bằng giọng nói
- Ghi âm giọng nói
- Lịch tổ chức
- Đồng hồ bấm giờ
- Cấu hình người dùng
- SyncML
- Tùy chọn thêm máy ảnh kỹ thuật số
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc chuông đa âm, soạn nhạc
- Loa ngoài
- Không
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- 2G
-
- GSM 900 / 1800 / 1900
- GSM 850 / 1900 - Siemens SL56
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Siemens
- Năm sản xuất
- 2003
- Kích thước
- 82 x 45 x 22 mm
- Trọng lượng
- 79 g