-
Màn hình
- Loại màn hình
- Hiển thị đơn sắc
- Kích thước
- 1,5 inch
- Độ phân giải
- 101 x 80
- Tính năng khác
-
- 7 dòng
- Phím điều hướng
Pin
- Dung lượng
- 540 mAh
- Hoạt động
- 60 - 170 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 1 - 4 giờ
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
- 500 x 14 mục
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS (100 tin nhắn SMS)
- Trình duyệt
- WAP 1.1
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
- Cài sẵn (7)
- GPS
- Không
- Java
- Không
- Khác
-
- Mini SIM
- Đồng hồ
- Báo thức
- Chơi nhạc MP3
- Nhập liệu đoán trước từ
- Quay số bằng giọng nói
- Ghi âm giọng nói (300 phút)
- Lịch tổ chức
- Đồng hồ bấm giờ
- Cấu hình người dùng
- Đi kèm với tai nghe và cáp truyền dữ liệu
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc chuông đơn âm, soạn nhạc
- Loa ngoài
- Không
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- MMC
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- GPRS
- Không
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Siemens
- Năm sản xuất
- 2000
- Kích thước
- 105 x 46 x 17 mm
- Trọng lượng
- 88 g
- Ngôn ngữ
- 20 ngôn ngữ