-
Màn hình
- Loại màn hình
- Hiển thị đơn sắc
- Tính năng khác
-
- 6 dòng
- Phím mềm
- Đèn nền hiển thị màu xanh dương
Pin
- Hoạt động
- 260 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 380 phút
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
- 1000 mục (Danh bạ nâng cao)
- Tin nhắn
- SMS
- Trình duyệt
- WAP 1.1
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
- Không cài sẵn
- GPS
- Không
- Java
- Không
- Khác
-
- Mini SIM
- Đồng hồ
- Báo thức
- Nhập liệu đoán trước từ
- Ghi âm giọng nói (5 phút)
- Lịch tổ chức
- Cáp truyền dữ liệu kèm theo
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông đơn âm, soạn nhạc
- Loa ngoài
- Không
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- GPRS
- Không
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800 / 1900
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Siemens
- Năm sản xuất
- 2001
- Kích thước
- 112 x 44 x 22 mm
- Trọng lượng
- 97 g
- Màu sắc
- Bạc