-
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
-
1 MB :
- Lệnh quay số bằng giọng nói 10
- Quay số bằng giọng nói 20
- 500 các mục lịch
Camera
- Camera chính
-
- CIF
- 352 x 288 pixel
- Camera phụ
- Không
- Quay phim
- Không
Màn hình
- Loại màn hình
- CSTN
- Độ phân giải
- 101 x 80
- Tính năng khác
-
- 4096 màu
- 7 dòng
- Phím điều hướng
Pin
- Dung lượng
- 700 mAh
- Hoạt động
- 250 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion (EBA-510)
- Đàm thoại
- 6 giờ
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
-
- 50 x 14 mục
- 5 nhóm liên lạc
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS, EMS, MMS, Email
- Trình duyệt
- WAP 1.2.1
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
- Cài sẵn
- GPS
- Không
- Java
- Có
- Khác
-
- Mini SIM
- Đồng hồ
- Báo thức
- Nhập liệu đoán trước từ
- Quay số và ra lệnh bằng giọng nói
- Lịch tổ chức
- Đồng hồ bấm giờ
- Cấu hình người dùng
-
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Bảoung
- Tải nhạc chuông đa âm
- Loa ngoài
- Có
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800 / 1900
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Siemens
- Năm sản xuất
- 2003
- Kích thước
- 110 x 46 x 21 mm
- Trọng lượng
- 86 g
- Màu sắc
- Aquamarine, Titanium and Grenadine