-
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 10 MB
Camera
- Camera chính
-
- VGA
- 640 x 480 pixel
- Camera phụ
- Không
- Quay phim
- Có
Màn hình
- Loại màn hình
- CSTN
- Độ phân giải
- 128 x 160
- Tính năng khác
-
- 65.000 màu
- Màn hình phụ CSTN 4.000 màu (96 x 64 pixel)
- Phím điều hướng 5 chiều
Pin
- Dung lượng
- 600 mAh
- Hoạt động
- 250 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 2 giờ 30 phút
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
-
- 1000 x 20 mục
- Danh bạ hỗ trợ hình ảnh
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS, EMS, MMS, EMail
- Trình duyệt
- WAP 2.0/xHTML
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
-
- Cài sẵn
- Có thể tải thêm
- GPS
- Không
- Java
- MIDP 2.0
- Khác
-
- Mini SIM
- Bộ đàm
- Trình đa phương tiện
- Nhập liệu đoán trước từ
- Lịch tổ chức
- SyncML
- Ghi âm giọng nói
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc chuông đa âm
- Loa ngoài
- Có
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- USB
- Có
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800 / 1900
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Siemens
- Năm sản xuất
- 2005
- Kích thước
- 94 x 47 x 22 mm
- Trọng lượng
- 91 g
- Màu sắc
- Xanh dương, Đen