-
Màn hình
- Loại màn hình
- Hiển thị đơn sắc
- Độ phân giải
- 3 x 12 ký tự
- Tính năng khác
-
- Biểu tượng cố định
- Phím mềm
Pin
- Dung lượng
- 700 mAh
- Hoạt động
- 80 giờ
- Pin chuẩn
- NiMH
- Đàm thoại
- 5 giờ
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
- 50 mục
- Ghi âm cuộc gọi
- 5 cuộc gọi, 4 nhận, 4 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
- Không cài sẵn
- GPS
- Không
- Java
- Không
- Khác
- Mini SIM
Âm thanh
- Kiểu chuông
- Nhạc chuông đơn âm
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
Mạng điện thoại
- GPRS
- Không
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 1800
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Siemens
- Năm sản xuất
- 1998
- Kích thước
- 137 x 55 x 22 mm
- Trọng lượng
- 165 g
- Ngôn ngữ
- 20 ngôn ngữ
- Màu sắc
- Xanh dương, Đỏ, Xám