-
Màn hình
- Loại màn hình
- Alphanumeric
- Tính năng khác
- - 2 dòng x 16 ký tự
Pin
- Dung lượng
- 600 mAh
- Hoạt động
- 150 giờ
- Pin chuẩn
- NiMH
- Đàm thoại
- 4 giờ
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
- Lưu trên SIM
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 5 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
- Không cài sẵn
- GPS
- Không
- Java
- Không
- Khác
-
- Mini SIM
- Đồng hồ
Âm thanh
- Kiểu chuông
- Nhạc chuông đơn âm
- Loa ngoài
- Không
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
Mạng điện thoại
- GPRS
- Không
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Siemens
- Năm sản xuất
- 2000
- Kích thước
- 118 x 46 x 28 mm
- Trọng lượng
- 122 g
- Ngôn ngữ
- 25 ngôn ngữ
- Màu sắc
- Xanh Caribic, Đỏ, Trắng, Xanh Orienta, Pineapple, Anthracite