-
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 5 MB
Camera
- Camera chính
-
- 1 MP
- 1152 x 864 pixel
- Camera phụ
- Không
- Quay phim
- Có
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 2,4 inch
- Độ phân giải
- 240 x 320
- Tính năng khác
-
- 256.000 màu
- Màn hình phụ (65.000 màu, 64 x 96 pixel)
- Điều hướng 4 chiều
- Hiển thị 20 dòng
Pin
- Hoạt động
- 220 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 3 giờ
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
- 500 x 6 mục
- Ghi âm cuộc gọi
- 20 cuộc gọi, 20 nhỡ, 20 nhận
- Tin nhắn
- SMS, EMS, MMS, Email
- Trình duyệt
- WAP 2.0/xHTML
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
- Cài đặt sẵn
- GPS
- Không
- Java
- Có
- Khác
-
- Mini SIM
- Chơi video và audio
- Nhập liệu đoán trước từ
- Đọc và tạo mã vạch
- Lịch tổ chức
- Giờ thế giới
- Ghi âm giọng nói
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc đa âm
- Loa ngoài
- Không
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- USB
- Có
- Khe cắm thẻ nhớ
- SD
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800 / 1900
- 3G
- UMTS 2100
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sharp
- Năm sản xuất
- 2004
- Kích thước
- 102 x 50 x 26 mm
- Trọng lượng
- 126 g
- Màu sắc
- Trắng, đen, đỏ