-
Đặc điểm bên ngoài
- Bảng điều khiển
-
- Nút ấn nước mát màu đen, biểu tượng nồi lớn màu xám
- Nút ấn vòi lạnh màu trắng, biểu tượng ly màu xanh
- Nút ấn vòi nóng màu đen, biểu tượng ly cà phê đỏ
Dung tích
- Dung tích thực
-
- 1,5 lít (bình nóng)
- 3 lít (bình lạnh)
Tính năng khác
- Các tính năng khác
-
- Thiết kế dạng bình nước đặt trên
- Cung cấp nước lạnh 3 - 10 độ C
- Cung cấp nước nóng 85 - 95 độ C
- Công tắc lạnh (chống vào nước)
- Công tắc nóng (chống vào nước)
- Tay xách
- Khoá trẻ em ở vòi nóng
- Khay đựng ly kích thước lớn
Pin
- Điện áp
- 220 V - 50 Hz
Thông tin chung
- Công suất
-
- 600 W (làm nóng)
- 100 W (làm lạnh)
- 85 W - < 100 W (máy nén)
- 7 lít/giờ (nước nóng)
- 4 lít/giờ (nước lạnh)
- Nhà sản xuất
- Sharp
- Kích thước
- 297 x 322 x 1.020 mm
- Loại máy
- Máy nước uống nóng lạnh