-
Đặc điểm bên ngoài
- Đặc điểm bên ngoài khác
- Kiểu mở cửa lò: tay kéo
- Bảng điều khiển
-
- Màn hình hiển thị LED 4 chữ số
- Phím nhấn
- Tiếng Việt
Dung tích
- Dung tích thực
- 28 lít
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
Pin
- Điện áp
- 220 V/50 Hz
Tính năng
- Khác
-
- 11 công suất vi sóng
- 13 thực đơn nấu tự động
- Hâm nóng
- Nấu
- Rã đông
- Nướng
- Nướng kết hợp vi sóng: 2 mức
- Hẹn giờ: 99,99 phút
- Khóa trẻ em
- Kiểu thanh nướng: thanh nhiệt
- Công nghệ Inverter
Thông tin chung
- Loại lò
- Đa dụng
- Công suất
-
- Tiêu thụ vi sóng: 1.540 W
- Vi sóng: 1.000 W
- Nướng trên: 1.000 W
- Nhà sản xuất
- Sharp
- Kích thước
-
- 513 x 429 x 306 mm (lò)
- 315 mm (đường kính đĩa xoay)
- Trọng lượng
- 11 kg
- Loại máy
- Lò vi sóng
- Màu sắc
- Bạc
- Chất liệu.
- Kim loại