-
Đặc điểm bên ngoài
- Bảng điều khiển
-
- Màn hình hiển thị LED 4 chữ số
- Phím nhấn
- Tiếng Việt
Dung tích
- Dung tích thực
- 23 lít
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
Pin
- Điện áp
- 220 V/50 Hz
Tính năng
- Khác
-
- 11 công suất vi sóng
- 9 thực đơn nấu tự động
- Hẹn giờ: 95 phút
- Khóa trẻ em
- Kiểu mở cửa lò: nhấn
- Kiểu thanh nướng: thanh nhiệt
Thông tin chung
- Loại lò
- Đa dụng
- Công suất
-
- Tiêu thụ vi sóng: 1.400 W
- Vi sóng: 900 W
- Nướng trên: 1.000 W
- Nhà sản xuất
- Sharp
- Kích thước
-
- 483 x 281 x 405 mm (lò)
- 270 mm (đường kính đĩa xoay)
- Trọng lượng
- 14,1 kg
- Loại máy
- Lò vi sóng
- Màu sắc
- Bạc
- Chất liệu.
-
- Kim loại
- Kính