-
Dung tích
- Dung tích thực
- 36 lít
Pin
- Điện áp
- 230 V - 50 Hz
Tính năng
- Khác
-
- Cửa lò mở dạng kéo xuống
- Có đĩa xoay
- Thanh nướng dạng nhiệt
- 10 thực đơn nấu tự động
- 5 mức công suất vi sóng
- Hâm nóng
- Nấu
- Rã đông
- Nướng
- Nước đối lưu (13 mức, từ 50-230 độ C)
- Nướng kết hợp vi sóng (12 mức)
- Khí nóng 3D kết hợp vi sóng (112 mức)
- Nướng đối lưu kết hợp vi sóng (52 mức)
- Khí nóng 3D/Khí nóng 3D kết hợp nướng (28 mức
- Chế độ hẹn giờ 30 phút (vi sóng)/90 phút (nướng kết hợp)/300 phút (nướng)
- Khoá trẻ em
Thông tin chung
- Công suất
-
- 1.450 W (tiêu thụ vi sóng)
- 900 W (vi sóng)
- 1.200 W (nướng trên, nướng đối lưu)
- 1.750 W (khí nóng 3D)
- Kích thước
-
- 501 x 408 x 526 mm (kích thước ngoài)
- 360 mm (đĩa xoay)
- Trọng lượng
- 32 kg
- Loại máy
- Lò vi sóng
- Màu sắc
- Đen
- Chất liệu.
- Thép không rỉ