-
Dung tích
- Dung tích thực
- 42 lít
Pin
- Điện áp
- 230 V - 50 Hz
Tính năng
- Khác
-
- Cửa lò mở dạng tay kéo
- Đĩa xoay
- Thanh nướng dạng thanh nhiệt
- 10 thực đơn nấu tự động
- 5 mức công suất vi sóng
- Hâm nóng
- Nấu
- Rã đông
- Nướng
- Nướng đối lưu (10 mức, 150-240 độ C)
- Nướng kết hợp vi sóng (4 mức)
- Chế độ hẹn giờ 95 phút
- Khoá trẻ em
Thông tin chung
- Công suất
-
- 1.550 W (tiêu thụ vi sóng)
- 1.000 W (vi sóng)
- 1.300 W (nướng trên)
- 2.700 W (nướng đối lưu)
- Nhà sản xuất
- Sharp
- Kích thước
-
- 535 x 326 x 487 mm (kích thước ngoài)
- 345 mm (đĩa xoay)
- Trọng lượng
- 20,5 kg
- Loại máy
- Lò vi sóng
- Chất liệu.
- Thép không rỉ