-
Dung tích
- Dung tích thực
- 25 lít
Pin
- Điện áp
- 230 V - 50 Hz
Tính năng
- Khác
-
- Cửa lò mở dạng tay kéo
- Đĩa xoay
- Thanh nướng dạng thanh nhiệt
- 10 thực đơn nấu tự động
- 5 mức công suất vi sóng
- Hâm nóng
- Nấu
- Rã đông
- Nướng
- Nướng đối lưu (10 mức, từ 150-240 độ C)
- Nướng kết hợp vi sóng (4 mức)
- Chế độ hẹn giờ 95 phút
- Khoá trẻ em
Thông tin chung
- Công suất
-
- 1.500 W (tiêu thụ vi sóng)
- 900 W (vi sóng)
- 1.400 W (nướng trên)
- 2.400 W (nướng đối lưu)
- Nhà sản xuất
- Sharp
- Kích thước
-
- 513 x 316 x 446 mm (kích thước ngoài)
- 315 mm (đĩa xoay)
- Trọng lượng
- 17 kg
- Loại máy
- Lò vi sóng
- Chất liệu.
- Thép không rỉ