-
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 2 MB
Camera
- Camera chính
-
- VGA
- 640 x 480 pixel
- Đèn LED
- Camera phụ
- Không
- Quay phim
- Không
Màn hình
- Loại màn hình
- CGS
- Độ phân giải
- 240 x 320
- Tính năng khác
-
- 256.000 màu
- Màn hình phụ (65.000 màu, 80 x 60 pixel)
- Điều hướng 4 chiều
- Đèn nền 7 màu
Pin
- Dung lượng
- 720 mAh
- Hoạt động
- 250 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 3 giờ 30 phút
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
-
- 500 mục
- Hỗ trợ hình ảnh trong danh bạ
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS, EMS, MMS
- Trình duyệt
- WAP 2.0/xHTML
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
- Cài đặt sẵn
- GPS
- Không
- Java
- Có
- Khác
-
- Mini SIM
- Nhập liệu đoán trước từ
- Lịch tổ chức
- Ghi âm giọng nói
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Ghi âm nhạc chuông
- Soạn nhạc
- Tải thêm đa âm
- Loa ngoài
- Không
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800 / 1900
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sharp
- Năm sản xuất
- 2003
- Kích thước
- 94 x 49 x 25 mm
- Trọng lượng
- 102 g